STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | - | AC Ajaccio U19 | - | Ký hợp đồng |
14-01-2023 | AC Ajaccio U19 | AC Ajaccio II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | AC Ajaccio II | Ajaccio | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U21 Châu Âu | 14-06-2025 16:00 | Spain U21 | ![]() ![]() | Romania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 11-06-2025 19:00 | Italy U21 | ![]() ![]() | Romania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Ajaccio | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-04-2025 18:00 | Annecy | ![]() ![]() | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-04-2025 18:00 | Ajaccio | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 11-04-2025 18:00 | Troyes | ![]() ![]() | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-03-2025 19:00 | Martigues | ![]() ![]() | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-03-2025 19:00 | Grenoble | ![]() ![]() | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-03-2025 19:45 | Ajaccio | ![]() ![]() | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu