STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 21-06-2025 14:00 | Sweden (w) U19 | ![]() ![]() | Poland (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 18-06-2025 17:00 | Sweden (w) U19 | ![]() ![]() | Italy (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 15-06-2025 17:00 | France (w) U19 | ![]() ![]() | Sweden (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 31-01-2024 20:00 | Eintracht Frankfurt (w) | ![]() ![]() | FC Rosengard (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 13-12-2023 17:45 | FC Rosengard (w) | ![]() ![]() | Barcelona (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 14-11-2023 17:45 | FC Rosengard (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 05-11-2023 12:00 | Kristianstads DFF (w) | ![]() ![]() | FC Rosengard (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-10-2023 16:00 | FC Rosengard (w) | ![]() ![]() | ZFK Spartak Subotica (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 15-09-2023 16:30 | FC Rosengard (w) | ![]() ![]() | Brommapojkarna (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu