STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 21-06-2025 17:00 | Netherlands (w) U19 | ![]() ![]() | Portugal (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 18-06-2025 15:00 | Netherlands (w) U19 | ![]() ![]() | Spain (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 15-06-2025 15:00 | England (w) U19 | ![]() ![]() | Netherlands (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 21-04-2025 10:15 | FC Twente Enschede (w) | ![]() ![]() | Ajax Amsterdam (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 05-04-2025 14:00 | Netherlands (w) U19 | ![]() ![]() | Greece (w) U19 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 02-04-2025 17:00 | Netherlands (w) U19 | ![]() ![]() | Romania (w) U19 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 30-03-2025 10:15 | Ajax Amsterdam (w) | ![]() ![]() | ADO Den Haag (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 22-03-2025 15:30 | PSV Eindhoven (w) | ![]() ![]() | Ajax Amsterdam (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 08-02-2025 15:30 | Ajax Amsterdam (w) | ![]() ![]() | Feyenoord Rotterdam (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 26-01-2025 15:45 | Zwolle (w) | ![]() ![]() | Ajax Amsterdam (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu