STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2008 | SC Bastia U19 | Bastia II | - | Ký hợp đồng |
14-02-2010 | Bastia II | Bastia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Bastia | UJA Alfortville | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | UJA Alfortville | UJA Maccabi Paris Métropole | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | UJA Maccabi Paris Métropole | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Paris FC | Free player | - | Giải phóng |
05-01-2016 | Free player | UJA Maccabi Paris Métropole | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | UJA Maccabi Paris Métropole | Fleury Merogis U.S. | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Fleury Merogis U.S. | Bobigny A.C. | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Bobigny A.C. | AS Muret | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | AS Muret | Bobigny A.C. | - | Ký hợp đồng |
21-07-2023 | Bobigny A.C. | Balagne | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu