STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-02-2011 | Stjarnan Gardabaer U19 | Víkingur Reykjavík U19 | - | Ký hợp đồng |
13-05-2013 | Víkingur Reykjavík U19 | Hamar | - | Ký hợp đồng |
17-07-2013 | Hamar | Grotta Seltjarnarnes | - | Ký hợp đồng |
20-02-2014 | Grotta Seltjarnarnes | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
05-05-2016 | Valur Reykjavik | Haukar Hafnarfjordur | - | Cho thuê |
09-07-2016 | Haukar Hafnarfjordur | Valur Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2016 | Valur Reykjavik | Haukar Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
20-02-2019 | Haukar Hafnarfjordur | Throttur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
05-07-2019 | Throttur Reykjavik | Fram Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
11-06-2023 | Fram Reykjavik | UMFÁ Álftanes | - | Ký hợp đồng |
13-08-2024 | UMFÁ Álftanes | Grindavik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic cup winner | 1 | 14/15 |