STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Besiktas JK U17 | Fenerbahce SK U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Fenerbahce SK U18 | Fenerbahce U21 | - | Ký hợp đồng |
01-02-2015 | Fenerbahce U21 | Canakkale Dardanel SK | - | Ký hợp đồng |
27-08-2015 | Canakkale Dardanel SK | Turgutluspor | - | Ký hợp đồng |
25-07-2018 | Turgutluspor | Ankara Adliyespor | Free | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2018 | Turgutluspor | Cankaya FK | - | Ký hợp đồng |
06-08-2019 | Ankara Adliyespor | Payas BS 1975 | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2019 | Cankaya FK | Payasspor | - | Ký hợp đồng |
29-09-2020 | Payasspor | Fethiyespor | - | Ký hợp đồng |
02-09-2021 | Fethiyespor | Hocvan Spor | - | Ký hợp đồng |
15-07-2022 | Hocvan Spor | Tarsus Idman Yurdu | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | Tarsus Idman Yurdu | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
01-08-2023 | Etimesgut Belediye Spor | Aksarayspor | - | Ký hợp đồng |
16-07-2024 | Aksarayspor | Adana 01 FK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu