STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2009 | VJS/Akatemia | Klubi 04 Helsinki | Free | Chuyển nhượng tự do |
07-04-2013 | Klubi 04 Helsinki | PK-35 Vantaa | Free | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2015 | PK-35 Vantaa | MPS | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2017 | MPS | Free agent | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2019 | FC Futura | PK-35 | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu