Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
3161d0e86433b20499f5dd389e792f48.webp
Cầu thủ:
Irakli Bidzinashvili
Quốc tịch:
Georgia
4e94a191ccfafff4687282abb001400e.webp
Cân nặng:
70 Kg
Chiều cao:
168 cm
Tuổi:
29  (1997-02-27)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
250,000
Hiệu suất cầu thủ:
AM
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2015Iberia 1999 Tbilisi AcademyFC Saburtalo Tbilisi-Ký hợp đồng
10-07-2018FC Saburtalo TbilisiNo team-Chuyển nhượng tự do
31-08-2018FC Saburtalo TbilisiFC Artsakh-Ký hợp đồng
16-09-2018No teamFC Artsakh-Chuyển nhượng tự do
14-02-2019FC ArtsakhJelgava-Ký hợp đồng
15-02-2019FC ArtsakhJelgavaUnknownChuyển nhượng tự do
09-01-2020JelgavaDila Gori-Ký hợp đồng
31-12-2021Dinamo Batumi--Giải phóng
31-12-2021Dila GoriDinamo Batumi-Ký hợp đồng
30-01-2024Dinamo BatumiZhenis-Ký hợp đồng
03-07-2024ZhenisTorpedo Kutaisi-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
UEFA Europa Conference League25-07-2024 16:30Omonia Nicosia FC
team-home
3-1
team-away
Torpedo Kutaisi00000
UEFA Europa Conference League18-07-2024 18:00KF Tirana
team-home
0-1
team-away
Torpedo Kutaisi00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Georgian champion1
22/23

Hồ sơ cầu thủ Irakli Bidzinashvili - Kèo nhà cái

Hot Leagues