STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Grasshopper Club Zürich U16 | Grasshopper U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Grasshopper U18 | Grasshoppers U21 | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Grasshoppers U21 | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
13-07-2022 | Grasshopper | Schaffhausen | - | Cho thuê |
10-11-2022 | Schaffhausen | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Grasshopper | Free player | - | Giải phóng |
04-10-2023 | Free player | Cosmos Koblenz | - | Ký hợp đồng |
04-10-2023 | - | FC Cosmos Koblenz | - | Ký hợp đồng |
25-01-2024 | FC Cosmos Koblenz | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
13-02-2024 | Cosmos Koblenz | FC Linth 04 | - | Ký hợp đồng |
13-02-2024 | FC Linth 04 | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | FC Linth 04 | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu