STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FCB Escola Varsovia U19 | OGC Nizza U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | OGC Nizza U19 | OGC Nice B | - | Ký hợp đồng |
19-07-2020 | OGC Nice B | Boulogne | - | Ký hợp đồng |
16-01-2022 | Boulogne | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Dinamo 1948 | Quevilly Rouen Métropole | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Quevilly Rouen Métropole | Lecce | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 27-04-2025 18:45 | Atalanta | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-04-2025 13:00 | Lecce | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-04-2025 18:45 | Juventus | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-04-2025 10:30 | Lecce | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-03-2025 17:00 | Lecce | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-02-2025 19:45 | Fiorentina | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-02-2025 19:45 | Lecce | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-02-2025 14:00 | Monza | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-02-2025 17:00 | Lecce | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-01-2025 19:45 | Parma | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu