Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
d034bca9c88046116fd8a64035167cdc.webp
Cầu thủ:
Romário Pires
Quốc tịch:
Brazil
86ee59323f1f3b18177adece1029fa23.webp
Cân nặng:
74 Kg
Chiều cao:
182 cm
Tuổi:
37  (1989-01-16)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
150,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-12-2007Botafogo FR U20Botafogo RJ-Ký hợp đồng
31-07-2008Botafogo RJBoavista SC Saquarema-Cho thuê
29-10-2008Boavista SC SaquaremaBotafogo RJ-Kết thúc cho thuê
31-07-2009Botafogo RJBotafogo FC-Cho thuê
29-11-2009Botafogo FCBotafogo RJ-Kết thúc cho thuê
31-12-2009Botafogo RJOlaria AC-Cho thuê
29-04-2010Olaria ACBotafogo RJ-Kết thúc cho thuê
30-04-2010Botafogo RJDuque de Caxias FC (RJ)-Cho thuê
29-06-2010Duque de Caxias FC (RJ)Botafogo RJ-Kết thúc cho thuê
31-07-2010Botafogo RJClube Náutico Marcílio Dias (SC)-Ký hợp đồng
31-01-2011Clube Náutico Marcílio Dias (SC)Macaé Esporte Futebol Clube (RJ)-Ký hợp đồng
31-12-2011Macaé Esporte Futebol Clube (RJ)Duque de Caxias FC (RJ)-Ký hợp đồng
30-06-2012Duque de Caxias FC (RJ)CF Gloria Bistrita (- 2015)-Ký hợp đồng
14-01-2013CF Gloria Bistrita (- 2015)Petrolul Ploiesti-Ký hợp đồng
13-08-2014Petrolul PloiestiMaccabi Netanya-Cho thuê
29-06-2015Maccabi NetanyaPetrolul Ploiesti-Kết thúc cho thuê
30-06-2015Petrolul PloiestiMaccabi Netanya-Ký hợp đồng
31-01-2016Maccabi NetanyaMaccabi Haifa-Ký hợp đồng
30-06-2016Maccabi HaifaMaccabi Petah Tikva FC-Ký hợp đồng
16-01-2019Maccabi Petah Tikva FCAstra Giurgiu-Ký hợp đồng
22-07-2019Astra GiurgiuHermannstadt-Ký hợp đồng
30-06-2021HermannstadtFarul Constanta-Ký hợp đồng
02-02-2022Farul ConstantaFC Universitatea Cluj-Ký hợp đồng
30-06-2023FC Universitatea ClujConcordia Chiajna-Ký hợp đồng
31-12-2023Concordia ChiajnaTeleajenul Vălenii de Munte-Ký hợp đồng
31-07-2024Teleajenul Vălenii de MunteCS Paulesti-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải Vô địch quốc gia Romania19-05-2023 14:30Hermannstadt
team-home
1-2
team-away
FC Universitatea Cluj00000
Giải Vô địch quốc gia Romania13-05-2023 16:00FC Universitatea Cluj
team-home
2-0
team-away
Chindia Targoviste00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Israeli cup winner1
15/16
Europa League participant1
13/14
Romanian cup winner1
12/13

Hồ sơ cầu thủ Romário Pires - Kèo nhà cái

Hot Leagues