STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Bidvest Wits FC Youth Development | Bidvest Wits | - | Ký hợp đồng |
23-07-2016 | Bidvest Wits | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
13-07-2022 | Mamelodi Sundowns | TS Galaxy | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | TS Galaxy | Free player | - | Giải phóng |
05-03-2023 | Free player | Sekhukhune United | - | Ký hợp đồng |
05-03-2023 | - | Sekhukhune United FC | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | Sekhukhune United | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 03-03-2024 13:00 | Diables Noirs | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 25-02-2024 19:00 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-10-2023 13:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-10-2023 17:30 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 01-10-2023 14:30 | Saint Eloi Lupopo | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-09-2023 17:30 | Royal AM | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 16-09-2023 15:00 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Saint Eloi Lupopo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-05-2023 13:00 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 13-05-2023 13:00 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nedbank | 07-05-2023 16:00 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
South African champion | 5 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
Nedbank Cup Winner | 1 | 21/22 |
MTN8 Cup Winner | 1 | 21/22 |
South African cup winner | 1 | 19/20 |
Africa Cup participant | 2 | 19 15 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 17 |
CAF Super Cup Winner | 1 | 16/17 |