STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | RVUFK Kyiv | Inter Boyarka (-2007) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2003 | Inter Boyarka (-2007) | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Shakhtar Donetsk II | Zorya | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Zorya | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Cho thuê |
30-12-2011 | FC Mariupol | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Mariupol | Sokol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Sokol | FK Tambov-M | - | Ký hợp đồng |
03-01-2019 | FK Tambov-M | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
06-08-2020 | FC Pyunik | Juniors Shpytky | - | Ký hợp đồng |
12-08-2022 | Juniors Shpytky | Shturm Ivankiv (- 2024) | - | Ký hợp đồng |
23-07-2024 | Shturm Ivankiv (- 2024) | Kolos-2 Kovalivka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian second tier champion | 1 | 19 |