STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | FC Luzern U21 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2012 | FC Luzern U21 | FC Emmenbrucke | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Emmenbrucke | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2013 | - | Zug 94 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Zug 94 | Kriens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Kriens | Free player | - | Giải phóng |
19-08-2020 | Free player | Lugano | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-05-2025 14:30 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-05-2025 18:30 | Lugano | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 04-05-2025 14:30 | Luzern | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 07-12-2024 19:30 | Luzern | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thụy Sĩ | 04-12-2024 19:30 | Yverdon | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss cup winner | 1 | 21/22 |