STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Progresso do Sambizanga | CA Petróleos Luanda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | CA Petróleos Luanda | Recreativo do Libolo | - | Cho thuê |
31-12-2013 | Recreativo do Libolo | CA Petróleos Luanda | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | CA Petróleos Luanda | GD Interclube Luanda | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | GD Interclube Luanda | AS Aviação | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | AS Aviação | Domant FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Domant FC | CD 1º de Agosto | - | Ký hợp đồng |
07-09-2021 | CD 1º de Agosto | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
12-08-2024 | Ittihad Alexandria SC | Al-Ahli SC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 19 |
Top scorer | 1 | 23/24 |