STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-02-2015 | FC Unirea 2004 Slobozia | CS Stefanesti (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | CS Stefanesti (- 2016) | FC Unirea 2004 Slobozia | - | Ký hợp đồng |
29-08-2016 | FC Unirea 2004 Slobozia | Unirea Tarlungeni (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Unirea Tarlungeni (- 2017) | FC Unirea 2004 Slobozia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Unirea 2004 Slobozia | Dacia Unirea Braila | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Dacia Unirea Braila | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2019 | Free player | FC Unirea 2004 Slobozia | - | Ký hợp đồng |
19-09-2024 | FC Unirea 2004 Slobozia | Free player | - | Giải phóng |
05-01-2025 | Free player | CSM Unirea Alba Iulia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 23/24 |