STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FC Middlesbrough Youth | Middlesbrough U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Middlesbrough U18 | Middlesbrough U23 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Middlesbrough U23 | Scunthorpe United | - | Cho thuê |
30-04-2022 | Scunthorpe United | Middlesbrough U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Middlesbrough U23 | Middlesbrough | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U21 Châu Âu | 25-06-2025 16:00 | England U21 | ![]() ![]() | Netherlands U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 21-06-2025 19:00 | Spain U21 | ![]() ![]() | England U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 15-06-2025 16:00 | England U21 | ![]() ![]() | Slovenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 12-06-2025 19:00 | Czechia Republic U21 | ![]() ![]() | England U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 03-05-2025 11:30 | Coventry City | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 26-04-2025 14:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-04-2025 14:00 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 18-04-2025 14:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-04-2025 14:00 | Millwall | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-04-2025 19:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under 21 European Champion | 1 | 25 |