STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-08-2019 | Zamalek SC U21 | Smouha SC | - | Cho thuê |
31-12-2019 | Smouha SC | Zamalek SC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2021 | Zamalek SC U21 | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
07-08-2023 | Zamalek SC | Pyramids FC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Pyramids FC | Zamalek SC | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Ai Cập | 05-06-2025 17:30 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ai Cập | 05-06-2025 17:30 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-05-2025 17:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-05-2025 17:00 | Petrojet | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-05-2025 17:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 09-05-2025 14:00 | Ceramica Cleopatra FC | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-05-2025 17:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ai Cập | 15-03-2025 19:30 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-03-2025 19:00 | Enppi | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 19-01-2025 16:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Enyimba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CAF Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
Egyptian cup winner | 2 | 24/25 21/22 |
CAF Confederation Cup winner | 1 | 23/24 |
Egyptian champion | 2 | 21/22 20/21 |