STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2018 | Alania Vladikavkaz | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
14-09-2018 | Alania Vladikavkaz | Stavropolye-2009 | Free | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2019 | Stavropolye-2009 | I. Cherkessk | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Georgia | 02-12-2023 10:00 | Merani Martvili | ![]() ![]() | Dinamo Tbilisi II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 23-11-2023 10:00 | Merani Martvili | ![]() ![]() | FC Merani Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 29-09-2023 11:30 | Kolkheti 1913 Poti | ![]() ![]() | Merani Martvili | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 22-09-2023 14:00 | Dinamo Tbilisi II | ![]() ![]() | Merani Martvili | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 02-09-2023 12:45 | FC Merani Tbilisi | ![]() ![]() | Merani Martvili | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 23-08-2023 13:00 | WIT Georgia Tbilisi | ![]() ![]() | Merani Martvili | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 18-08-2023 13:00 | Merani Martvili | ![]() ![]() | Gareji Sagarejo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 13-08-2023 16:00 | Lokomotiv Tbilisi | ![]() ![]() | Merani Martvili | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 08-08-2023 13:40 | Merani Martvili | ![]() ![]() | Spaeri FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu