STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | STU Tbilisi | Dinamo Tbilisi II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Dinamo Tbilisi II | STU Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | STU Tbilisi | Dinamo Zugdidi | - | Ký hợp đồng |
31-07-2015 | Free player | Merani Martvili | - | Ký hợp đồng |
09-01-2016 | Merani Martvili | Odishi Zugdidi 1919 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Odishi Zugdidi 1919 | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Gagra Tbilisi | Vereya | - | Ký hợp đồng |
28-02-2019 | Vereya | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2019 | Free player | Chikhura Sachkhere | - | Ký hợp đồng |
19-02-2021 | Chikhura Sachkhere | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
03-02-2022 | Slutsksakhar Slutsk | FC Van | - | Ký hợp đồng |
12-03-2023 | FC Van | Mashal Muborak | - | Ký hợp đồng |
02-08-2023 | Mashal Muborak | MFK Roznava | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | MFK Roznava | FC Gonio | - | Ký hợp đồng |
16-07-2024 | FC Gonio | FK Kokand 1912 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu