STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Mirassol FC U20 | Mirassol | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Mirassol | Associação Desportiva Guarulhos (SP) | - | Ký hợp đồng |
28-08-2017 | Associação Desportiva Guarulhos (SP) | Kerkyra | - | Cho thuê |
30-06-2019 | Kerkyra | Associação Desportiva Guarulhos (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2019 | Associação Desportiva Guarulhos (SP) | Atlético Clube Três Corações (MG) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Atlético Clube Três Corações (MG) | Atlético Monte Azul (SP) | - | Cho thuê |
31-08-2020 | Atlético Monte Azul (SP) | Maringá FC | - | Cho thuê |
22-05-2021 | Maringá FC | Atlético Monte Azul (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2021 | Atlético Monte Azul (SP) | Portuguesa | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Portuguesa | Atlético Monte Azul (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2021 | Atlético Monte Azul (SP) | FK Shkupi | - | Cho thuê |
30-01-2024 | FK Shkupi | FC Ballkani | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:00 | FC Ballkani | ![]() ![]() | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 16:00 | FC Ballkani | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 09-07-2024 18:00 | UE Santa Coloma | ![]() ![]() | FC Ballkani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 01-10-2023 12:00 | FK Shkupi | ![]() ![]() | FC Struga Trim Lum | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 17:00 | Levski Sofia | ![]() ![]() | FK Shkupi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kosovo Cup Winner | 1 | 24 |
Kosovan Champion | 1 | 23/24 |
Macedonian champion | 1 | 21/22 |