STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | PFK Lviv U17 | PFK Lviv U19 | - | Ký hợp đồng |
28-02-2023 | PFK Lviv U19 | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
25-07-2023 | FC Lviv | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U21 Châu Âu | 18-06-2025 16:00 | Netherlands U21 | ![]() ![]() | Ukraine U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 15-06-2025 16:00 | Finland U21 | ![]() ![]() | Ukraine U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-05-2025 12:30 | Chernomorets Odessa | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-04-2025 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-04-2025 15:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-04-2025 11:00 | Kryvbas | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-04-2025 12:30 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-03-2025 16:00 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-03-2025 21:30 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-03-2025 13:30 | LNZ Cherkasy | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian champion | 1 | 24/25 |
European Under-19 participant | 1 | 24 |
Ukrainian U19 champion | 1 | 23/24 |