STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-06-2025 19:15 | Afturelding | ![]() ![]() | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 01-06-2025 18:00 | Hafnarfjordur | ![]() ![]() | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-05-2025 16:15 | Afturelding | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 24-05-2025 17:00 | KA Akureyri | ![]() ![]() | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-05-2025 19:15 | Afturelding | ![]() ![]() | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 10-05-2025 14:00 | Vestri | ![]() ![]() | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-05-2025 19:15 | Afturelding | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-04-2025 19:15 | Fram Reykjavik | ![]() ![]() | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu