STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Liverpool U18 | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2018 | Free player | Burnley U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Burnley U23 | Free player | - | Giải phóng |
23-02-2021 | Free player | Keflavik | - | Ký hợp đồng |
17-08-2022 | Keflavik | - | - | Ký hợp đồng |
20-04-2023 | Free player | Keflavik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Keflavik | Farsley Celtic | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Farsley Celtic | Liversedge FC | - | Cho thuê |
30-09-2023 | Liversedge FC | Farsley Celtic | - | Kết thúc cho thuê |
11-02-2024 | Farsley Celtic | AB Argir | - | Ký hợp đồng |
20-01-2025 | AB Argir | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu