STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá nữ châu Á | 22-03-2025 10:00 | Incheon Hyundai Steel Red Angels (w) | ![]() ![]() | Bam Khatoon (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 12-10-2024 13:00 | College of Asian Scholars (W) | ![]() ![]() | Bam Khatoon (W) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 09-10-2024 09:00 | Bam Khatoon (W) | ![]() ![]() | Kaya FC–Iloilo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 06-10-2024 09:00 | Melbourne City Women | ![]() ![]() | Bam Khatoon (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Olympic châu Á Nữ | 01-11-2023 07:50 | Philippines Women | ![]() ![]() | Iran (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Olympic châu Á Nữ | 29-10-2023 10:10 | Iran (w) | ![]() ![]() | Chinese Taipei Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Olympic châu Á Nữ | 26-10-2023 11:00 | Australia Women | ![]() ![]() | Iran (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu