STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-03-1998 | FC Götzis Youth | FC Lauterach Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-1998 | FC Lauterach Youth | AKA Vorarlberg U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-1999 | AKA Vorarlberg U15 | AKA Vorarlberg U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2000 | AKA Vorarlberg U16 | AKA Vorarlberg U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2001 | AKA Vorarlberg U18 | Grasshopper | Unknown | Ký hợp đồng |
30-01-2003 | Grasshopper | SC Bregenz | Unknown | Ký hợp đồng |
11-07-2005 | SC Bregenz | FC Superfund Pasching | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2006 | FC Superfund Pasching | Rheindorf Altach | - | Cho thuê |
29-06-2007 | Rheindorf Altach | FC Superfund Pasching | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2007 | FC Superfund Pasching | Rheindorf Altach | Free | Ký hợp đồng |
16-09-2008 | Rheindorf Altach | Austria Lustenau | Free | Ký hợp đồng |
30-01-2011 | Austria Lustenau | Lustenau | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Lustenau | Austria Lustenau | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Austria Lustenau | Sc Rothis | Free | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu