STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | EL Ahly U21 | Tala'ea El Gaish | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Tala'ea El Gaish | Haras El Hodood | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Haras El Hodood | Tala'ea El Gaish | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2013 | Tala'ea El Gaish | Petrojet | - | Ký hợp đồng |
08-07-2016 | Petrojet | Al Ahly FC | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 24-06-2025 01:00 | FC Porto | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 19-06-2025 16:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 15-06-2025 00:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-05-2025 17:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-05-2025 17:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-05-2025 14:00 | Ceramica Cleopatra FC | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-05-2025 17:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-05-2025 17:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-04-2025 17:00 | Petrojet | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 25-04-2025 16:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian Super Cup Winner | 6 | 24/25 23/24 22/23 21/22 18/19 17/18 |
FIFA African-Asian-Pacific Cup Champion | 1 | 24/25 |
Egyptian champion | 8 | 24/25 23/24 22/23 19/20 18/19 17/18 16/17 07/08 |
Africa Cup participant | 3 | 24 22 19 |
FIFA Club World Cup participant | 3 | 24 23 21 |
CAF Champions League winner | 4 | 23/24 22/23 20/21 19/20 |
Egyptian cup winner | 4 | 22/23 21/22 19/20 16/17 |
Africa Cup runner-up | 1 | 21/22 |
CAF Super Cup Winner | 2 | 21/22 20/21 |
Olympics participant | 1 | 20/21 |
World Cup participant | 1 | 18 |