STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | FC St. Pauli Youth | Hamburger SV Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Hamburger SV Youth | Hamburger SV U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Hamburger SV U19 | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Hamburger SV (Youth) | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Hamburger SV | FSV Frankfurt | - | Cho thuê |
29-06-2011 | FSV Frankfurt | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Hamburger SV | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Carl Zeiss Jena | SV Babelsberg 03 | - | Ký hợp đồng |
06-01-2013 | SV Babelsberg 03 | Goslarer SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Goslarer SC | FC Schönberg 95 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Schönberg 95 | SV Todesfelde | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Schleswig-Holstein Winner | 1 | 19/20 |
Thuringia Cup winner | 1 | 11/12 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Europa League participant | 1 | 09/10 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |