STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 21-06-2025 17:00 | Spain (w) U19 | ![]() ![]() | England (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 18-06-2025 15:00 | Portugal (w) U19 | ![]() ![]() | England (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 04-05-2025 13:00 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 27-04-2025 14:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 15-04-2025 18:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 23-03-2025 15:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 05-03-2025 19:30 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 15:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Aston Villa (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 09-02-2025 14:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 26-01-2025 15:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu