STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Free player | Villa 2000 B FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Villa 2000 B FC | CFR Cluj II (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | CFR Cluj II (- 2023) | Niendorfer TSV | - | Ký hợp đồng |
10-12-2014 | Niendorfer TSV | Mitra Kukar | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Mitra Kukar | Barito Putera | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Barito Putera | Bali United | - | Ký hợp đồng |
18-05-2022 | Bali United | Persis Solo FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Persis Solo FC | Borneo FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-02-2025 08:30 | Persita Tangerang | ![]() ![]() | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-01-2025 12:00 | Bali United | ![]() ![]() | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indonesian Champion | 1 | 21/22 |
AFC Cup Participant | 1 | 19/20 |