STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | SK Sturm Graz Youth | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | Sturm Graz (Youth) | - | Ký hợp đồng |
11-11-2020 | Sturm Graz (Youth) | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
22-07-2024 | Sturm Graz | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-05-2025 17:30 | SK Austria Klagenfurt | ![]() ![]() | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 25-02-2024 13:30 | WSG Tirol | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 25-11-2023 16:00 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
Austrian champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Austrian Regionalliga Mitte Champion | 1 | 21/22 |