STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13-05-2012 | - | Polissya Dobryanka | - | Ký hợp đồng |
30-08-2012 | Free player | Volyn Lutsk U19 | - | Ký hợp đồng |
31-10-2012 | Volyn Lutsk U19 | Volyn Lutsk II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Volyn Lutsk II | Volyn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Volyn | Free player | - | Giải phóng |
03-07-2018 | Free player | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
02-09-2020 | Dnipro-1(2017-2024) | Volyn | - | Ký hợp đồng |
28-09-2020 | Volyn | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2021 | Free player | Ahrobiznes TSK Romny | - | Ký hợp đồng |
22-07-2021 | Ahrobiznes TSK Romny | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
22-02-2024 | Polissya Zhytomyr | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Chernomorets Odessa | Free player | - | Giải phóng |
16-08-2024 | Chernomorets Odessa | FC Livyi Bereh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu