STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | US Sassuolo Youth | Sassuolo U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Sassuolo U20 | Sassuolo U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Sassuolo U20 | Sassuolo | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Sassuolo | Crotone | - | Cho thuê |
30-01-2022 | Crotone | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
14-02-2023 | Sassuolo | Rudes | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Rudes | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2023 | Sassuolo | Rudes | 0.001M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2024 | Rudes | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Dunajska Streda | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2025 | Free player | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 19-06-2025 15:00 | Inter Turku | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 14-06-2025 16:00 | Gnistan Helsinki | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 10-02-2024 14:00 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 16-12-2023 16:00 | Rijeka | ![]() ![]() | Rudes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-12-2023 16:00 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | Rudes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 03-12-2023 14:00 | Rudes | ![]() ![]() | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 26-11-2023 16:10 | HNK Gorica | ![]() ![]() | Rudes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 11-11-2023 15:00 | Rudes | ![]() ![]() | NK Istra 1961 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 12-08-2023 18:00 | NK Varazdin | ![]() ![]() | Rudes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 05-08-2023 16:45 | Slaven Belupo | ![]() ![]() | Rudes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu