So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.75
0.82
0.95
3.75
0.85
1.80
4.10
3.15
Live
0.96
0.5
0.92
0.86
3.75
1.00
1.96
4.15
2.86
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.95
3.75
0.85
1.83
4.00
3.40
Live
0.93
0.5
0.88
0.85
3.75
0.95
1.85
4.00
3.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.90
0.5
0.94
-0.99
3.75
0.81
1.91
3.75
3.05
Live
0.97
0.5
0.93
0.90
3.75
0.98
1.97
3.80
2.86
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.99
0.75
0.83
0.96
3.75
0.86
1.80
4.10
3.15
Live
0.97
0.5
0.93
0.87
3.75
-0.99
1.96
4.15
2.86
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.92
0.5
0.96
-0.94
3.75
0.80
1.92
3.83
3.14
Live
0.94
0.5
0.96
0.92
3.75
0.96
1.94
3.85
3.07
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

KR Reykjavik
ChủHòaKhách
Fram Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KR ReykjavikSo Sánh Sức MạnhFram Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-4] KR Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
7241221510428.6%
32101247766.7%
40311011340.0%
632127101150.0%
[Besta-deild karla-8] Fram Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
730411119842.9%
4301839575.0%
3003380120.0%
63031110950.0%

Thành tích đối đầu

KR Reykjavik            
Chủ - Khách
Fram ReykjavikKR Reykjavik
KR ReykjavikFram Reykjavik
Fram ReykjavikKR Reykjavik
KR ReykjavikFram Reykjavik
KR ReykjavikFram Reykjavik
KR ReykjavikFram Reykjavik
Fram ReykjavikKR Reykjavik
KR ReykjavikFram Reykjavik
KR ReykjavikFram Reykjavik
Fram ReykjavikKR Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PSC14-12-241 - 3
(1 - 1)
6 - 6-0.34-0.24-0.54T0.98-0.500.84TX
ICE PR29-09-247 - 1
(4 - 0)
5 - 6-0.50-0.26-0.36T0.990.500.83TT
ICE PR11-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.40-0.26-0.46B0.79-0.25-0.97BX
ICE PR20-04-240 - 1
(0 - 1)
9 - 8-0.63-0.24-0.25B0.780.750.98BX
REYT12-01-244 - 2
(1 - 1)
8 - 3-0.59-0.24-0.29T0.880.750.88TT
ICE PR13-08-233 - 2
(2 - 0)
8 - 5-0.59-0.25-0.26T0.880.750.94TT
ICE PR22-05-231 - 2
(0 - 2)
5 - 2-0.38-0.25-0.45T0.83-0.25-0.95TX
ICE PSC13-12-223 - 3
(0 - 3)
7 - 1-0.58-0.22-0.31H0.880.750.88TT
ICE PR19-07-221 - 1
(0 - 1)
8 - 6-0.68-0.21-0.19H-0.95-0.800.83TX
ICE PR20-04-221 - 4
(0 - 3)
2 - 3-0.19-0.23-0.66T0.98-1.000.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

KR Reykjavik            
Chủ - Khách
KR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
KR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
BreidablikKR Reykjavik
KR ReykjavikAkranes
HafnarfjordurKR Reykjavik
KR ReykjavikKA Asvellir
KR ReykjavikValur Reykjavik
KA AkureyriKR Reykjavik
Vikingur ReykjavikKR Reykjavik
FylkirKR Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE CUP14-05-252 - 4
(1 - 1)
11 - 5-0.53-0.24-0.35B0.900.50.80BT
ICE PR10-05-254 - 1
(2 - 1)
9 - 8-0.58-0.24-0.30T0.900.750.92TT
ICE PR05-05-253 - 3
(0 - 0)
9 - 9-0.63-0.22-0.27H0.9810.84TT
ICE PR27-04-255 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.51-0.25-0.33T0.950.50.87TT
ICE PR23-04-252 - 2
(1 - 1)
12 - 5-0.47-0.27-0.38H0.930.250.89TT
ICE CUP19-04-2511 - 0
(5 - 0)
11 - 3-0.99-0.09-0.08T0.784.50.92TT
ICE PR14-04-253 - 3
(1 - 1)
8 - 10-0.36-0.25-0.51H0.86-0.50.96BT
ICE PR06-04-252 - 2
(2 - 2)
9 - 2-0.38-0.25-0.48H0.94-0.250.88BT
ICE PSC28-03-255 - 1
(2 - 1)
1 - 7---B--
ICE LC14-03-252 - 1
(1 - 1)
7 - 13-0.22-0.22-0.68B1.00-10.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 89%

Fram Reykjavik            
Chủ - Khách
KA AkureyriFram Reykjavik
Stjarnan GardabaerFram Reykjavik
Vikingur ReykjavikFram Reykjavik
Fram ReykjavikAfturelding
IBV VestmannaeyjarFram Reykjavik
Fram ReykjavikHafnarfjordur
Fram ReykjavikBreidablik
Fram ReykjavikAkranes
Fram ReykjavikRanheim IL
LillestromFram Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE CUP15-05-252 - 4
(1 - 3)
- -----
ICE PR10-05-252 - 0
(1 - 0)
6 - 13-0.49-0.27-0.360.840.250.98X
ICE PR05-05-253 - 2
(2 - 1)
5 - 5-0.74-0.21-0.180.821.251.00T
ICE PR28-04-253 - 0
(2 - 0)
6 - 9-0.57-0.27-0.280.970.750.85H
ICE PR24-04-253 - 1
(2 - 1)
1 - 6-0.42-0.28-0.420.9000.92T
ICE CUP19-04-251 - 0
(1 - 0)
6 - 10-0.52-0.27-0.360.940.50.76X
ICE PR13-04-254 - 2
(0 - 2)
6 - 4-0.21-0.22-0.690.80-1.25-0.98T
ICE PR06-04-250 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.45-0.27-0.40-0.970.250.79X
INT CF14-03-250 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.33-0.30-0.490.96-0.250.80X
INT CF08-03-254 - 0
(4 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

KR ReykjavikSo sánh số liệuFram Reykjavik
  • 34Tổng số ghi bàn15
  • 3.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 22Tổng số mất bàn18
  • 2.2Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

KR Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
650183.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Fram Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
KR Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem2XemXem0XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
642066.7%Xem583.3%116.7%Xem
Fram Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KR ReykjavikThời gian ghi bànFram Reykjavik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    8
    4
    Bàn thắng H1
    9
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KR ReykjavikChi tiết về HT/FTFram Reykjavik
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    5
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
KR ReykjavikSố bàn thắng trong H1&H2Fram Reykjavik
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
KR Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR29-05-2025KháchStjarnan Gardabaer6 Ngày
ICE PR01-06-2025ChủVestri9 Ngày
ICE PR15-06-2025KháchVikingur Reykjavik23 Ngày
Fram Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR29-05-2025ChủKA Akureyri6 Ngày
ICE PR01-06-2025KháchValur Reykjavik9 Ngày
ICE PR15-06-2025ChủHafnarfjordur23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 28.6%Thắng42.9% [3]
  • [4] 57.1%Hòa0.0% [3]
  • [1] 14.3%Bại57.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 28.6%Thắng0.0% [0]
  • [1] 14.3%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại42.9% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    3.14 
  • TB mất điểm
    2.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.71 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    4.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    1.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+28.57% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [4] 57.14%Hòa0.00% [0]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn28.57% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 28.57% [2]

KR Reykjavik VS Fram Reykjavik ngày 24-05-2025 - Thông tin đội hình