So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
1.25
0.83
0.79
2.75
-0.99
1.41
4.35
5.50
Live
-0.99
0.75
0.75
0.87
3
0.89
1.77
3.75
3.40
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.22
2.5
0.02
8.10
1.10
11.00
BET365Sớm
0.93
1.25
0.88
0.80
2.75
1.00
1.42
4.33
5.50
Live
0.95
0.75
0.85
0.95
3
0.85
1.70
3.90
3.70
Run
0.65
0
-0.83
-0.32
2.5
0.22
7.00
1.20
8.00
Mansion88Sớm
0.91
1.25
0.85
-0.99
3
0.75
1.42
4.25
5.50
Live
-0.89
1
0.69
0.68
2.75
-0.88
1.68
3.75
3.90
Run
0.59
0
-0.79
-0.31
2.5
0.18
5.90
1.19
9.00
188betSớm
0.95
1.25
0.89
0.80
2.75
-0.98
1.39
4.40
5.80
Live
-0.98
0.75
0.76
0.88
3
0.90
1.77
3.75
3.40
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.47
2.5
0.29
8.10
1.10
11.00
SbobetSớm
0.92
1.25
0.86
-0.99
3
0.77
1.37
4.13
5.80
Live
-0.90
1
0.70
0.70
2.75
-0.90
1.59
3.63
4.04
Run
-0.90
0.25
0.70
-0.51
2.5
0.37
4.61
1.30
5.90

Bên nào sẽ thắng?

Latvia (w)
ChủHòaKhách
North Macedonia Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Latvia (w)So Sánh Sức MạnhNorth Macedonia Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 0H 4B
    4T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA WNL-1] Latvia (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3210427166.7%
00000000%
00000000%
6411851366.7%
[UEFA WNL-3] North Macedonia Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4013210130.0%
00000000%
00000000%
6105517316.7%

Thành tích đối đầu

Latvia (w)            
Chủ - Khách
North Macedonia (W)Latvia (W)
North Macedonia (W)Latvia (W)
Latvia (W)North Macedonia (W)
North Macedonia (W)Latvia (W)
Latvia (W)North Macedonia (W)
North Macedonia (W)Latvia (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL04-04-251 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.44-0.30-0.38T-0.960.250.78TT
UEFACW Q12-07-241 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.62-0.25-0.25T0.830.750.93TH
UEFACW Q05-04-243 - 4
(1 - 3)
8 - 9-0.38-0.29-0.44B0.75-0.25-0.99BT
WWCPE01-09-223 - 2
(2 - 1)
6 - 8-0.69-0.24-0.19B0.821.001.00HT
WWCPE21-10-211 - 4
(1 - 2)
5 - 9-0.45-0.29-0.38B0.980.250.78BT
UEFACW Q08-03-111 - 0
(1 - 0)
- -0.63-0.29-0.20B0.750.500.95BX

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Latvia (w)            
Chủ - Khách
Latvia (W)Estonia (W)
North Macedonia (W)Latvia (W)
Kosovo (W)Latvia (W)
Latvia (W)Estonia (W)
Faroe Islands (W)Latvia (W)
Latvia (W)Moldova (W)
North Macedonia (W)Latvia (W)
Latvia (W)Slovenia (W)
Slovenia (W)Latvia (W)
Moldova (W)Latvia (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL08-04-251 - 1
(0 - 1)
0 - 6-0.52-0.31-0.29H0.910.50.85TX
UEFA WNL04-04-251 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.44-0.30-0.38T-0.960.250.78TT
UEFA WNL25-02-250 - 1
(0 - 0)
6 - 0-0.74-0.26-0.16T0.951.250.75TX
WBCUP27-10-240 - 1
(0 - 0)
- ---B--
WBCUP24-10-241 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.41-0.32-0.42T0.8700.83TT
UEFACW Q16-07-242 - 1
(1 - 1)
3 - 1-0.75-0.22-0.15T0.831.250.99TT
UEFACW Q12-07-241 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.62-0.25-0.25T0.830.750.93TH
UEFACW Q04-06-240 - 4
(0 - 2)
3 - 8-0.05-0.08-0.98B0.93-3.250.77BX
UEFACW Q31-05-246 - 0
(1 - 0)
10 - 2-0.99-0.08-0.05B0.883.50.88BT
UEFACW Q09-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.19-0.23-0.70T0.76-1.251.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

North Macedonia Women            
Chủ - Khách
Kosovo (W)North Macedonia (W)
North Macedonia (W)Latvia (W)
North Macedonia (W)Kosovo (W)
North Macedonia (W)Montenegro (W)
North Macedonia (W)Montenegro (W)
North Macedonia (W)Moldova (W)
North Macedonia (W)Moldova (W)
Slovenia (W)North Macedonia (W)
North Macedonia (W)Latvia (W)
Moldova (W)North Macedonia (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL08-04-253 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.90-0.14-0.080.932.250.83X
UEFA WNL04-04-251 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.44-0.30-0.38T-0.960.250.78TT
UEFA WNL21-02-250 - 4
(0 - 1)
6 - 4-0.13-0.21-0.810.89-1.50.81T
INT FRL03-12-241 - 5
(0 - 1)
1 - 5-0.34-0.26-0.520.82-0.50.94T
INT FRL30-11-243 - 2
(3 - 1)
4 - 5-0.21-0.24-0.680.97-10.85T
INT FRL28-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.59-0.27-0.260.900.750.86X
INT FRL25-10-241 - 0
(0 - 0)
- -----
UEFACW Q16-07-244 - 0
(3 - 0)
7 - 0-----
UEFACW Q12-07-241 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.62-0.25-0.25T0.830.750.93TH
UEFACW Q04-06-242 - 4
(1 - 3)
2 - 4-0.28-0.30-0.540.85-0.50.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 71%

Latvia (w)So sánh số liệuNorth Macedonia Women
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 16Tổng số mất bàn25
  • 1.6Trung bình mất bàn2.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua70.0%
Latvia (w)Thời gian ghi bànNorth Macedonia Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Latvia (w)Chi tiết về HT/FTNorth Macedonia Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Latvia (w)Số bàn thắng trong H1&H2North Macedonia Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Latvia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
North Macedonia Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 66.7%Thắng0.0% [0]
  • [1] 33.3%Hòa25.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại75.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 50.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 50.00%Hòa33.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [1]

Latvia (w) VS North Macedonia Women ngày 30-05-2025 - Thông tin đội hình