So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.98
2.25
0.83
2.20
3.25
2.88
Live
0.88
0.75
0.93
0.90
2.25
0.90
1.65
3.60
4.33
Run
0.62
0
-0.80
-0.15
5.5
0.09
1.01
51.00
151.00

Bên nào sẽ thắng?

Mornar
ChủHòaKhách
Bokelj Kotor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MornarSo Sánh Sức MạnhBokelj Kotor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MNE First League-7] Mornar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3511816385341731.4%
18648202022833.3%
17548183319729.4%
6114512416.7%
[MNE First League-5] Bokelj Kotor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3513517304544537.1%
1752101426171029.4%
18837161927444.4%
612348516.7%

Thành tích đối đầu

Mornar            
Chủ - Khách
Bokelj KotorFK Mornar Bar
FK Mornar BarBokelj Kotor
FK Mornar BarBokelj Kotor
Bokelj KotorFK Mornar Bar
Bokelj KotorFK Mornar Bar
FK Mornar BarBokelj Kotor
Bokelj KotorFK Mornar Bar
FK Mornar BarBokelj Kotor
FK Mornar BarBokelj Kotor
Bokelj KotorFK Mornar Bar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D129-03-250 - 2
(0 - 0)
8 - 2---T---
MNE CUP27-11-243 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.42-0.35-0.38T0.750.000.95TT
MNE D123-11-241 - 1
(1 - 1)
12 - 7-0.43-0.36-0.36H0.700.001.00HH
MNE D122-09-242 - 0
(1 - 0)
8 - 7---B---
MNE D222-05-212 - 1
(1 - 0)
- ---B---
MNE D210-04-212 - 1
(1 - 0)
1 - 6---T---
MNE D222-11-200 - 0
(0 - 0)
- ---H---
MNE D203-10-201 - 0
(0 - 0)
5 - 3---T---
MNE D210-06-200 - 3
(0 - 1)
3 - 1---B---
MNE D205-12-190 - 0
(0 - 0)
4 - 5---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Mornar            
Chủ - Khách
FK Mornar BarFK Sutjeska Niksic
FK Buducnost PodgoricaFK Mornar Bar
FK Mornar BarFK Iskra Danilovgrad
FK Mornar BarDecic Tuzi
Jedinstvo Bijelo PoljeFK Mornar Bar
FK Iskra DanilovgradFK Mornar Bar
FK Mornar BarJezero Plav
OtrantFK Mornar Bar
FK Mornar BarOFK Petrovac
Bokelj KotorFK Mornar Bar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D110-05-250 - 2
(0 - 1)
8 - 1---B--
MNE D104-05-253 - 0
(1 - 0)
2 - 6---B--
MNE CUP30-04-252 - 2
(2 - 0)
10 - 3---H--
MNE D126-04-250 - 2
(0 - 0)
3 - 4---B--
MNE D120-04-253 - 0
(1 - 0)
6 - 2---B--
MNE CUP16-04-250 - 3
(0 - 1)
3 - 3---T--
MNE D112-04-250 - 1
(0 - 1)
5 - 1---B--
MNE D106-04-256 - 2
(0 - 1)
11 - 1---B--
MNE D102-04-251 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.36-0.33-0.45H0.73-0.250.97BH
MNE D129-03-250 - 2
(0 - 0)
8 - 2---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Bokelj Kotor            
Chủ - Khách
Bokelj KotorArsenal Tivat
FK Sutjeska NiksicBokelj Kotor
Jezero PlavBokelj Kotor
Bokelj KotorFK Buducnost Podgorica
Decic TuziBokelj Kotor
Bokelj KotorJedinstvo Bijelo Polje
OtrantBokelj Kotor
Bokelj KotorFK Mornar Bar
Bokelj KotorDecic Tuzi
Bokelj KotorOFK Petrovac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D110-05-251 - 1
(0 - 1)
3 - 7-----
MNE D104-05-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-----
MNE D130-04-250 - 2
(0 - 2)
7 - 7-0.50-0.34-0.310.740.250.96H
MNE D126-04-250 - 4
(0 - 2)
3 - 3-----
MNE D120-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 0-----
MNE D112-04-251 - 1
(0 - 0)
7 - 2-----
MNE D102-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 1-----
MNE D129-03-250 - 2
(0 - 0)
8 - 2---T--
MNE D124-03-250 - 1
(0 - 1)
8 - 3-----
MNE D116-03-250 - 4
(0 - 1)
3 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

MornarSo sánh số liệuBokelj Kotor
  • 10Tổng số ghi bàn5
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.5
  • 20Tổng số mất bàn15
  • 2.0Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Mornar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%116.7%Xem
Bokelj Kotor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
622233.3%Xem233.3%233.3%Xem
Mornar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem1XemXem11.1%XemXem
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
612316.7%Xem583.3%116.7%Xem
Bokelj Kotor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem1XemXem3XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
623133.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MornarThời gian ghi bànBokelj Kotor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 26
    28
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    5
    Bàn thắng H1
    9
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MornarChi tiết về HT/FTBokelj Kotor
  • 1
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    2
    H/T
    19
    18
    H/H
    2
    7
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    8
    3
    B/B
ChủKhách
MornarSố bàn thắng trong H1&H2Bokelj Kotor
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    21
    18
    Hòa
    4
    7
    Mất 1 bàn
    7
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mornar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D124-05-2025KháchOFK Petrovac6 Ngày
Bokelj Kotor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D124-05-2025ChủOtrant6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 31.4%Thắng37.1% [13]
  • [8] 22.9%Hòa14.3% [13]
  • [16] 45.7%Bại48.6% [17]
  • Chủ/Khách
  • [6] 17.1%Thắng22.9% [8]
  • [4] 11.4%Hòa8.6% [3]
  • [8] 22.9%Bại20.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    53 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    1.51 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 27.27%Hòa18.18% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [5] 45.45%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Mornar VS Bokelj Kotor ngày 18-05-2025 - Thông tin đội hình