Bên nào sẽ thắng?

Shaanxi(W)
ChủHòaKhách
Shandong Jsff(W)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shaanxi(W)So Sánh Sức MạnhShandong Jsff(W)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CWSL-10] Shaanxi(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1014591871010.0%
5122585820.0%
50234102110.0%
602441220.0%
[CWSL-5] Shandong Jsff(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10505121115550.0%
6303659550.0%
4202666850.0%
6402761266.7%

Thành tích đối đầu

Shaanxi(W)            
Chủ - Khách
Shandong (W)ShanXi zhidan (W)
ShanXi zhidan (W)Shandong (W)
Shandong (W)ShanXi zhidan (W)
ShanXi zhidan (W)Shandong (W)
Shandong (W)ShanXi zhidan (W)
ShanXi zhidan (W)Shandong (W)
ShanXi zhidan (W)Shandong (W)
ShanXi zhidan (W)Shandong (W)
ShanXi zhidan (W)Shandong (W)
Shandong (W)ShanXi zhidan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL15-09-240 - 0
(0 - 0)
- ---H---
CWPL09-06-242 - 1
(1 - 0)
- -0.39-0.35-0.41T0.900.000.80TT
CWPL25-11-230 - 0
(0 - 0)
- ---H---
CWPL14-05-231 - 2
(0 - 0)
- ---B---
CWPL18-11-222 - 0
(0 - 0)
- ---B0.780.750.82BX
CWPL11-05-220 - 0
(0 - 0)
- ---H---
CWPL17-08-140 - 4
(0 - 0)
- ---B---
CWPL17-04-140 - 1
(0 - 0)
- ---B---
CWPL29-05-131 - 2
(0 - 0)
- ---B---
CWPL12-10-120 - 0
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Shaanxi(W)            
Chủ - Khách
Liaoning Shenbei Hefeng (W)ShanXi zhidan (W)
Shanghai RCB (W)ShanXi zhidan (W)
ShanXi zhidan (W)Guangdong Meizhou (W)
ShanXi zhidan (W)Henan Wanxianshan (W)
Hangzhou YinHang (W)ShanXi zhidan (W)
ShanXi zhidan (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
ShanXi zhidan (W)Hangzhou YinHang (W)
ShanXi zhidan (W)Shanghai Jiading Huilong (W)
Jiangsu Wuxi (W)ShanXi zhidan (W)
Wuhan Jianghan (W)ShanXi zhidan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL19-04-253 - 0
(0 - 0)
9 - 4---B--
CWPL12-04-253 - 1
(2 - 0)
5 - 1-0.78-0.24-0.13B0.801.250.90BT
CWPL22-03-250 - 2
(0 - 0)
7 - 2---B--
CWPL16-03-251 - 1
(1 - 0)
- -0.56-0.32-0.27H0.800.50.90TX
CWPL12-03-252 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.35-0.33-0.47B0.80-0.250.90BT
CWPL08-03-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
CHN WC28-10-242 - 1
(0 - 0)
- ---T--
CHN WC25-10-241 - 1
(1 - 0)
- ---H--
CHN WC22-10-242 - 0
(0 - 0)
- ---B--
CWPL28-09-241 - 0
(0 - 0)
15 - 1---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Shandong Jsff(W)            
Chủ - Khách
Shandong (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Guangdong Meizhou (W)Shandong (W)
Shandong (W)Changchun Masses Properties (W)
Shandong (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Shandong (W)
Shandong (W)Jiangsu Wuxi (W)
Shandong (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Shandong (W)
Shandong (W)ShanXi zhidan (W)
Jiangsu Wuxi (W)Shandong (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL19-04-250 - 2
(0 - 1)
- -----
CWPL12-04-252 - 3
(1 - 2)
6 - 3-0.55-0.30-0.290.820.50.88T
CWPL23-03-252 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.24-0.31-0.600.80-0.750.90X
CWPL15-03-251 - 0
(1 - 0)
- -----
CWPL12-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.39-0.35-0.410.9000.80X
CWPL08-03-250 - 2
(0 - 1)
- -----
CWPL28-09-240 - 1
(0 - 0)
- -----
CWPL22-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 1-----
CWPL15-09-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
CWPL07-09-241 - 1
(1 - 1)
- -0.67-0.27-0.210.9310.77X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%

Shaanxi(W)So sánh số liệuShandong Jsff(W)
  • 7Tổng số ghi bàn8
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.8
  • 17Tổng số mất bàn9
  • 1.7Trung bình mất bàn0.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Shaanxi(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
40040.0%Xem375.0%125.0%Xem
Shandong Jsff(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
330066.7%Xem133.3%266.7%Xem
Shaanxi(W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
421150.0%Xem250.0%250.0%Xem
Shandong Jsff(W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
321066.7%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Shaanxi(W)Thời gian ghi bànShandong Jsff(W)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    1
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Shaanxi(W)Chi tiết về HT/FTShandong Jsff(W)
  • 0
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    1
    1
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Shaanxi(W)Số bàn thắng trong H1&H2Shandong Jsff(W)
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Shaanxi(W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL11-06-2025ChủWuhan Jianghan (W)3 Ngày
CWPL15-06-2025KháchChangchun Masses Properties (W)7 Ngày
CWPL22-06-2025KháchYongchuan Chashan Bamboo Sea (W)14 Ngày
Shandong Jsff(W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL11-06-2025ChủHangzhou YinHang (W)3 Ngày
CWPL14-06-2025KháchWuhan Jianghan (W)6 Ngày
CWPL22-06-2025ChủHenan Wanxianshan (W)14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 10.0%Thắng50.0% [5]
  • [4] 40.0%Hòa0.0% [5]
  • [5] 50.0%Bại50.0% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 10.0%Thắng20.0% [2]
  • [2] 20.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 20.0%Bại20.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.10
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [4] 40.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Shaanxi(W) VS Shandong Jsff(W) ngày 08-06-2025 - Thông tin đội hình