[ENG EFL League One-23] Cambridge United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 9 | 11 | 25 | 44 | 71 | 38 | 23 | 20.0% |
22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 31 | 21 | 23 | 22.7% |
23 | 4 | 5 | 14 | 20 | 40 | 17 | 21 | 17.4% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
[ENG EFL League One-1] Birmingham City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 33 | 9 | 3 | 82 | 30 | 108 | 1 | 73.3% |
23 | 19 | 4 | 0 | 47 | 11 | 61 | 1 | 82.6% |
22 | 14 | 5 | 3 | 35 | 19 | 47 | 1 | 63.6% |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 13 | 66.7% |
Cambridge United |
Chủ - Khách |
---|
Birmingham CityCambridge United |
Birmingham CityCambridge United |
Birmingham CityCambridge United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 11-02-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 11 - 3 | -0.78 | -0.20 | -0.12 | B | 0.91 | -0.67 | 0.91 | B | T |
ENG LC | 05-09-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.67 | -0.25 | -0.21 | T | 0.94 | 1.00 | 0.88 | T | X |
ENG LC | 12-08-14 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.65 | -0.26 | -0.19 | H | 0.97 | 1.00 | 0.91 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Cambridge United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 26-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.54 | -0.29 | -0.27 | B | 0.84 | 0.5 | 0.98 | B | T |
ENG L1 | 21-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.31 | -0.29 | -0.50 | B | 0.80 | -0.5 | -0.98 | B | T |
ENG L1 | 18-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.66 | -0.25 | -0.19 | T | 0.95 | 1 | 0.87 | T | T |
ENG L1 | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.25 | -0.28 | -0.57 | B | 0.85 | -0.75 | 0.97 | B | X |
ENG L1 | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.41 | -0.33 | -0.36 | T | 0.78 | 0 | -0.96 | T | X |
ENG L1 | 01-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.26 | -0.31 | -0.53 | H | 0.93 | -0.5 | 0.89 | B | T |
ENG L1 | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.43 | -0.31 | -0.35 | H | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T | X |
ENG L1 | 22-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.56 | -0.27 | -0.27 | H | -0.98 | 0.75 | 0.80 | T | X |
ENG L1 | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.38 | -0.28 | -0.44 | B | 0.77 | -0.25 | -0.95 | B | X |
ENG L1 | 11-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.63 | -0.26 | -0.22 | B | 0.81 | 0.75 | -0.99 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Birmingham City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 24-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.27 | -0.29 | -0.53 | 0.94 | -0.5 | 0.88 | X | ||
ENG L1 | 21-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 2 | -0.26 | -0.29 | -0.55 | -0.99 | -0.5 | 0.81 | T | ||
ENG L1 | 18-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.79 | -0.19 | -0.12 | -0.97 | 1.75 | 0.79 | X | ||
ENG JPT | 13-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 9 - 4 | -0.65 | -0.24 | -0.21 | 0.92 | 1 | 0.90 | X | ||
ENG L1 | 08-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 3 | -0.27 | -0.26 | -0.57 | 0.85 | -0.75 | 0.97 | T | ||
ENG L1 | 05-04-25 | 6 - 2 (1 - 1) | 11 - 3 | -0.75 | -0.20 | -0.14 | 0.99 | 1.5 | 0.83 | T | ||
ENG L1 | 01-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.15 | -0.23 | -0.72 | 0.85 | -1.25 | 0.97 | T | ||
ENG L1 | 29-03-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.81 | -0.20 | -0.10 | 0.85 | 1.5 | 0.97 | T | ||
ENG L1 | 15-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | -0.20 | -0.27 | -0.64 | 0.77 | -1 | -0.95 | X | ||
ENG L1 | 11-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.68 | -0.25 | -0.17 | 0.88 | 1 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%
Cambridge United |
Cambridge United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |