So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
0.5
0.80
-0.99
2
0.85
2.08
3.05
3.70
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.97
0.5
0.78
0.98
2
0.83
2.00
3.00
4.00
Live
-0.97
0.5
0.78
0.98
2
0.83
2.00
3.10
4.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.91
0.5
0.97
0.89
2
0.97
2.08
3.05
3.70
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.92
0.5
0.81
-0.98
2
0.86
2.08
3.05
3.70
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.88
0.5
0.77
-0.97
2
0.85
2.14
2.90
3.44
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Tokushima Vortis
ChủHòaKhách
Renofa Yamaguchi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tokushima VortisSo Sánh Sức MạnhRenofa Yamaguchi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-6] Tokushima Vortis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1464411622642.9%
63123210950.0%
83328412437.5%
6312741050.0%
[JPN J2-19] Renofa Yamaguchi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
142571520111914.3%
71338961914.3%
712471152014.3%
6132810616.7%

Thành tích đối đầu

Tokushima Vortis            
Chủ - Khách
Renofa YamaguchiTokushima Vortis
Tokushima VortisRenofa Yamaguchi
Tokushima VortisRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiTokushima Vortis
Tokushima VortisRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiTokushima Vortis
Renofa YamaguchiTokushima Vortis
Tokushima VortisRenofa Yamaguchi
Tokushima VortisRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiTokushima Vortis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D207-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.41-0.32-0.35T0.780.00-0.90TT
JPN D220-03-241 - 2
(0 - 0)
6 - 6-0.40-0.30-0.38B0.880.001.00BT
JPN D220-08-232 - 0
(2 - 0)
2 - 10-0.46-0.30-0.32T0.890.250.99TX
JPN D213-05-232 - 2
(0 - 2)
4 - 4-0.41-0.32-0.39H0.880.001.00HT
JPN D227-08-222 - 1
(1 - 0)
3 - 1-0.58-0.28-0.22T0.960.750.92TT
JPN D230-03-220 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.36-0.34-0.38H-0.990.000.87HX
JPN D221-10-200 - 3
(0 - 2)
4 - 4-0.20-0.24-0.64T0.87-1.00-0.99TT
JPN D215-07-204 - 0
(2 - 0)
8 - 0-0.58-0.27-0.23T0.930.750.95TT
JPN D224-11-193 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.61-0.24-0.21T0.820.75-0.94TH
JPN D203-04-191 - 2
(1 - 0)
6 - 6-0.37-0.29-0.39T1.000.000.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Tokushima Vortis            
Chủ - Khách
Ventforet KofuTokushima Vortis
Blaublitz AkitaTokushima Vortis
Tokushima VortisKataller Toyama
Tokushima VortisMito Hollyhock
Oita TrinitaTokushima Vortis
Imabari FCTokushima Vortis
Consadole SapporoTokushima Vortis
Tokushima VortisRB Omiya Ardija
Montedio YamagataTokushima Vortis
V-Varen NagasakiTokushima Vortis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D203-05-250 - 2
(0 - 0)
11 - 2-0.33-0.34-0.41T0.78-0.25-0.90TH
JPN D229-04-250 - 2
(0 - 2)
8 - 2-0.36-0.34-0.38T0.9800.90TH
JPN D226-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.32-0.27T0.780.25-0.90TX
JPN D220-04-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.43-0.32-0.33B-0.950.250.83BX
JPN D213-04-251 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.33-0.34-0.40H-0.8800.76HT
JPN LC09-04-252 - 1
(0 - 0)
3 - 11-0.45-0.32-0.34B0.960.250.86BT
JPN D205-04-251 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.39-0.32-0.35B0.830-0.95BX
JPN D230-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.34-0.31-0.43T0.83-0.25-0.95TX
JPN D223-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.37-0.29-0.41H-0.9600.84HX
JPN D215-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.47-0.30-0.31B0.870.25-0.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Renofa Yamaguchi            
Chủ - Khách
Vegalta SendaiRenofa Yamaguchi
Jubilo IwataRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiImabari FC
Sagan TosuRenofa Yamaguchi
Kataller ToyamaRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiKashima Antlers
Renofa YamaguchiEhime FC
Blaublitz AkitaRenofa Yamaguchi
Oita TrinitaRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiRoasso Kumamoto
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D203-05-253 - 1
(2 - 1)
5 - 2-0.53-0.30-0.250.900.50.98T
JPN D229-04-250 - 1
(0 - 0)
3 - 9-0.47-0.30-0.310.870.25-0.99X
JPN D226-04-251 - 2
(1 - 0)
4 - 9-0.32-0.31-0.440.91-0.250.97T
JPN D219-04-252 - 2
(1 - 0)
6 - 1-0.45-0.31-0.330.950.250.93T
JPN D213-04-252 - 2
(1 - 0)
4 - 4-0.43-0.32-0.34-0.940.250.82T
JPN LC09-04-251 - 1
(0 - 0)
3 - 10-0.24-0.27-0.590.92-0.750.90X
JPN D205-04-251 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.50-0.29-0.261.000.50.88X
JPN D230-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.43-0.32-0.33-0.960.250.84X
JPN LC26-03-252 - 3
(0 - 1)
9 - 3-0.44-0.32-0.35-0.980.250.80T
JPN D223-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.40-0.32-0.360.830-0.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Tokushima VortisSo sánh số liệuRenofa Yamaguchi
  • 8Tổng số ghi bàn12
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.2
  • 6Tổng số mất bàn15
  • 0.6Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Tokushima Vortis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem1XemXem7.7%XemXem10XemXem76.9%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
Renofa Yamaguchi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Tokushima Vortis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem7XemXem3XemXem23.1%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
5XemXem0XemXem4XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
623133.3%Xem233.3%466.7%Xem
Renofa Yamaguchi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tokushima VortisThời gian ghi bànRenofa Yamaguchi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    5
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    7
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tokushima VortisChi tiết về HT/FTRenofa Yamaguchi
  • 1
    1
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    1
    H/T
    3
    1
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Tokushima VortisSố bàn thắng trong H1&H2Renofa Yamaguchi
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    4
    6
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tokushima Vortis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D217-05-2025KháchEhime FC6 Ngày
JPN D224-05-2025ChủJubilo Iwata13 Ngày
JPN D231-05-2025KháchImabari FC20 Ngày
Renofa Yamaguchi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D217-05-2025ChủMontedio Yamagata6 Ngày
JPN LC21-05-2025ChủKashiwa Reysol10 Ngày
JPN D224-05-2025ChủFujieda MYFC13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 42.9%Thắng14.3% [2]
  • [4] 28.6%Hòa35.7% [2]
  • [4] 28.6%Bại50.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 21.4%Thắng7.1% [1]
  • [1] 7.1%Hòa14.3% [2]
  • [2] 14.3%Bại28.6% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.21 
  • TB mất điểm
    0.14 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 27.27%Hòa36.36% [4]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Tokushima Vortis VS Renofa Yamaguchi ngày 11-05-2025 - Thông tin đội hình