So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.5
0.82
0.93
2.25
0.87
2.00
3.15
3.30
Live
-0.83
0.5
0.71
-0.95
2.25
0.81
2.20
3.00
3.00
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.17
3.5
0.03
21.00
15.00
1.01
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.90
2
0.90
1.80
3.25
4.00
Live
0.82
0.25
0.97
0.77
2
-0.98
2.05
3.20
3.20
Run
0.67
0
-0.87
-0.09
3.5
0.04
81.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.97
0.5
0.79
0.97
2.25
0.81
1.99
3.10
3.40
Live
-0.94
0.5
0.78
-0.97
2.25
0.79
2.09
3.00
3.25
Run
0.49
0
-0.61
-0.25
3.5
0.16
5.50
1.27
7.60
188betSớm
-0.99
0.5
0.83
0.94
2.25
0.88
2.00
3.15
3.30
Live
-0.86
0.5
0.76
-0.94
2.25
0.82
2.20
3.00
3.00
Run
-0.16
0.25
0.06
-0.16
3.5
0.04
26.00
13.00
1.01
SbobetSớm
-0.98
0.5
0.80
0.98
2.25
0.82
2.02
2.93
3.28
Live
-0.86
0.5
0.70
-0.93
2.25
0.75
2.16
2.94
3.14
Run
0.55
0
-0.67
-0.21
3.5
0.09
135.00
7.20
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Giravanz Kitakyushu
ChủHòaKhách
Gainare Tottori
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Giravanz KitakyushuSo Sánh Sức MạnhGainare Tottori
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-6] Giravanz Kitakyushu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18837181427644.4%
1053211618650.0%
83057891037.5%
6312751050.0%
[JPN J3-13] Gainare Tottori
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
186481518221333.3%
853012318762.5%
1011831541910.0%
620445633.3%

Thành tích đối đầu

Giravanz Kitakyushu            
Chủ - Khách
Gainare TottoriGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuGainare Tottori
Giravanz KitakyushuGainare Tottori
Gainare TottoriGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuGainare Tottori
Gainare TottoriGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuGainare Tottori
Gainare TottoriGiravanz Kitakyushu
Gainare TottoriGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuGainare Tottori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D306-07-241 - 2
(1 - 0)
7 - 2-0.33-0.31-0.47T0.96-0.250.86TT
JPN D302-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.44-0.32-0.36T-0.960.250.78TX
JPN D329-07-231 - 3
(0 - 1)
1 - 4-0.34-0.30-0.45B0.90-0.250.96BT
JPN D317-06-230 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.54-0.29-0.29T0.860.500.96TX
JPN D323-10-222 - 3
(2 - 1)
1 - 2-0.53-0.29-0.30B0.900.500.92BT
JPN D309-07-221 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.46-0.31-0.35T0.920.250.90TT
JPN D301-12-191 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.59-0.27-0.26H0.900.750.92TX
JPN D317-03-190 - 2
(0 - 0)
8 - 4-0.66-0.26-0.20T0.961.000.80TX
JPN D304-11-181 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.66-0.26-0.20H0.991.000.83TX
JPN D330-06-183 - 0
(1 - 0)
- -0.20-0.26-0.67T0.85-1.000.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Giravanz Kitakyushu            
Chủ - Khách
Kochi UnitedGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuAzul Claro Numazu
Fagiano OkayamaGiravanz Kitakyushu
Tochigi CityGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuMiyazaki
Beluga Rosso IwamiGiravanz Kitakyushu
FC RyukyuGiravanz Kitakyushu
Zweigen Kanazawa FCGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuTochigi SC
Giravanz KitakyushuMatsumoto Yamaga FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D321-06-253 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.39-0.30-0.43B-0.9900.81BT
JPN D314-06-251 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.45-0.33-0.34T1.000.250.82TX
JE Cup11-06-250 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.70-0.28-0.14T0.8610.96TH
JPN D308-06-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.55-0.31-0.26B0.810.5-0.99BX
JPN D331-05-251 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.36-0.34-0.42H-0.9600.78HH
JE Cup25-05-250 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.22-0.26-0.64T0.73-1-0.97HX
JPN D317-05-250 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.39-0.33-0.40T0.9500.87TX
JPN D306-05-250 - 1
(0 - 1)
11 - 3-0.55-0.31-0.27T0.820.50.94TX
JPN D303-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.42-0.34-0.36H0.780-0.96HX
JPN D326-04-251 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.41-0.32-0.39B0.8500.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Gainare Tottori            
Chủ - Khách
Nara ClubGainare Tottori
Gainare TottoriAC Nagano Parceiro
Gainare TottoriTochigi City
Veroskronos TsunoGainare Tottori
Matsumoto Yamaga FCGainare Tottori
SC SagamiharaGainare Tottori
Gainare TottoriFC Ryukyu
Gainare TottoriYonago Genki SC
Gainare TottoriKagoshima United
MiyazakiGainare Tottori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D314-06-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.43-0.32-0.380.790-0.97X
JPN D308-06-252 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.46-0.31-0.350.980.250.84X
JPN D331-05-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.22-0.28-0.620.96-0.750.86X
JE Cup24-05-252 - 1
(1 - 0)
9 - 6-0.32-0.27-0.530.86-0.50.90T
JPN D318-05-251 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.52-0.30-0.290.910.50.91X
JPN D306-05-251 - 0
(0 - 0)
6 - 9-0.57-0.29-0.260.980.750.78X
JPN D303-05-252 - 0
(1 - 0)
4 - 10-0.43-0.30-0.390.810-0.99X
JE Cup27-04-254 - 0
(1 - 0)
- -----
JPN D320-04-250 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.25-0.29-0.580.88-0.750.94X
JPN D312-04-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.52-0.31-0.290.910.50.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Giravanz KitakyushuSo sánh số liệuGainare Tottori
  • 10Tổng số ghi bàn11
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 7Tổng số mất bàn7
  • 0.7Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Giravanz Kitakyushu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem3XemXem17.6%XemXem12XemXem70.6%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Gainare Tottori
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem12XemXem75%XemXem
7XemXem7XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
9XemXem1XemXem0XemXem8XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Giravanz Kitakyushu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem6XemXem2XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem
9XemXem2XemXem5XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem7XemXem1XemXem0XemXem87.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
651083.3%Xem116.7%233.3%Xem
Gainare Tottori
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem3XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem18.8%XemXem8XemXem50%XemXem
7XemXem6XemXem1XemXem0XemXem85.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
651083.3%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Giravanz KitakyushuThời gian ghi bànGainare Tottori
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    9
    0 Bàn
    7
    5
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    6
    Bàn thắng H1
    7
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Giravanz KitakyushuChi tiết về HT/FTGainare Tottori
  • 5
    3
    T/T
    0
    2
    T/H
    2
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    2
    2
    H/H
    4
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Giravanz KitakyushuSố bàn thắng trong H1&H2Gainare Tottori
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    6
    5
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Giravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D305-07-2025KháchNara Club7 Ngày
JPN D312-07-2025ChủTochigi City14 Ngày
JE Cup16-07-2025KháchAvispa Fukuoka18 Ngày
Gainare Tottori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D305-07-2025ChủKamatamare Sanuki7 Ngày
JPN D312-07-2025KháchFC Ryukyu14 Ngày
JPN D319-07-2025ChủAzul Claro Numazu21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Giravanz Kitakyushu
Chấn thương
Gainare Tottori

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 44.4%Thắng33.3% [6]
  • [3] 16.7%Hòa22.2% [6]
  • [7] 38.9%Bại44.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng5.6% [1]
  • [3] 16.7%Hòa5.6% [1]
  • [2] 11.1%Bại44.4% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 22.22%Hòa11.11% [1]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Giravanz Kitakyushu VS Gainare Tottori ngày 28-06-2025 - Thông tin đội hình