Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
66 | Bryan Moyado | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
46 | Decarlo guerra | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lorenzo Dellavalle | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
65 | adrian sanders | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | jude terry | - | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Carter cabral | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
62 | Joshua Santiago | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | britton fischer | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kipp Keller | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Luke hille | Tiền vệ | 7 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |