[NIR Women's Super League-] Ballyclare Comrades (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 14 | 22 | 4 | 16.7% |
[NIR Women's Super League-] Mid Ulster (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 16 | 2 | 0.0% |
Ballyclare Comrades (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ballyclare Comrades (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR WD1 | 04-06-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 7 | -0.31 | -0.22 | -0.62 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | T |
NIR WD1 | 23-05-25 | 5 - 3 (2 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR WD1 | 14-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
NIR WD1 | 30-04-25 | 2 - 9 (1 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR WD1 | 25-04-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR WD1 | 09-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 13 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CUP(W) | 02-04-25 | 9 - 3 (5 - 3) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR WD1 | 28-03-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR WD1 | 19-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
NIR WD1 | 26-06-23 | 4 - 2 (3 - 2) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Mid Ulster (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR WD1 | 16-05-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 6 | -0.09 | -0.13 | -0.89 | 0.77 | -2.5 | 0.93 | H | ||
NIR WD1 | 09-05-25 | 4 - 3 (4 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
NIR WD1 | 02-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CUP(W) | 23-04-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NIR WD1 | 11-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NIR WD1 | 04-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NIR WD1 | 20-09-24 | 1 - 8 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR WD1 | 06-09-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NIR WD1 | 30-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR WD1 | 19-08-24 | 0 - 6 (0 - 1) | 0 - 12 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Ballyclare Comrades (w) |
Ballyclare Comrades (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |