[FIN Kolmonen-] Ajax Sarkkiranta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[FIN Kolmonen-] Oulun Työväen Palloilijat |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Ajax Sarkkiranta |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ajax Sarkkiranta |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Oulun Työväen Palloilijat |
Chủ - Khách |
---|
OTPPonPa |
OTPVPS Vaasa-J |
JS HerculesOTP |
OTPJPS |
OPS-jpOTP |
JPSOTP |
OTPJS Hercules |
OTPOPS-jp |
OTPJS Hercules |
SJK Akatemia BOTP |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 02-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 11-04-25 | 1 - 8 (0 - 2) | 0 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 28-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 22-09-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.31 | -0.21 | -0.63 | 0.94 | -0.75 | 0.76 | H | ||
FIN D3 A | 14-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 30-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 11 | -0.25 | -0.22 | -0.68 | 0.92 | -1 | 0.78 | H | ||
FIN D3 A | 23-08-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | -0.39 | -0.24 | -0.49 | 0.91 | -0.25 | 0.85 | T | ||
FIN D3 A | 10-08-24 | 2 - 4 (2 - 0) | 1 - 7 | -0.45 | -0.25 | -0.42 | 0.83 | 0 | 0.93 | T | ||
FIN D3 A | 03-08-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 8 - 5 | -0.83 | -0.16 | -0.13 | 0.94 | 2 | 0.88 | T |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Ajax Sarkkiranta |
Ajax Sarkkiranta |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |