[AUT Landesliga-] First Vienna 1894 Amateur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 10 | 12 | 66.7% |
[AUT Landesliga-] LAC Inter |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 7 | 12 | 50.0% |
First Vienna 1894 Amateur |
Chủ - Khách |
---|
LAC InterFirst Vienna 1894 Amateur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.20 | -0.21 | -0.74 | H | 0.93 | -1.25 | 0.77 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
First Vienna 1894 Amateur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 10-05-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 03-05-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 12-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 06-04-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.26 | -0.26 | -0.63 | T | 0.92 | -0.75 | 0.78 | T | T |
AUS L | 29-03-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | -0.79 | -0.20 | -0.14 | T | 0.82 | 1.5 | 0.94 | T | T |
AUS L | 21-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 15-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.57 | -0.27 | -0.29 | T | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | H |
AUS L | 02-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.24 | -0.21 | -0.70 | B | 0.81 | -1.25 | 0.89 | B | X |
INT CF | 11-02-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 2 | -0.18 | -0.20 | -0.77 | T | 0.85 | -1.5 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 75%
LAC Inter |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 18-05-25 | 3 - 2 (3 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 10-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 13-04-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 30-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 11 | -0.35 | -0.28 | -0.52 | 0.78 | -0.5 | 0.92 | X | ||
AUS L | 21-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.40 | -0.29 | -0.45 | -0.97 | 0 | 0.79 | X | ||
AUS L | 16-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.44 | -0.30 | -0.41 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
AUS L | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 22-02-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 30-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 23-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
First Vienna 1894 Amateur |
First Vienna 1894 Amateur |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |