[AUS TSA Premier Championship-] Hobart United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 16 | 9 | 50.0% |
[AUS TSA Premier Championship-] Taroona |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 24 | 12 | 12 | 66.7% |
Hobart United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 15-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA PC | 10-08-24 | 5 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.72 | -0.20 | -0.23 | B | 0.80 | -0.80 | 0.90 | B | T |
TSA PC | 05-08-23 | 2 - 6 (0 - 2) | 5 - 7 | -0.74 | -0.20 | -0.22 | T | 0.89 | -0.67 | 0.81 | T | T |
INT CF | 04-03-23 | 3 - 3 (1 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
TSA PC | 19-03-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 14 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA PC | 24-07-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.67 | -0.22 | -0.23 | H | 0.76 | 1.00 | 0.94 | T | X |
TSA PC | 03-07-21 | 2 - 4 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.42 | -0.26 | -0.44 | T | 0.94 | 0.00 | 0.88 | T | T |
TSA PC | 31-10-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA PC | 18-07-20 | 1 - 6 (1 - 3) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TSA PC | 31-08-19 | 7 - 1 (4 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 75%
Hobart United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 31-05-25 | 6 - 1 (2 - 1) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 09-05-25 | 5 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 03-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 22-03-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 15-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 30-08-24 | 1 - 6 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 17-08-24 | 7 - 1 (5 - 0) | - | -0.85 | -0.16 | -0.14 | B | 0.92 | 2.25 | 0.78 | B | T |
TSA PC | 10-08-24 | 5 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.72 | -0.20 | -0.23 | B | 0.80 | 1.25 | 0.90 | B | T |
TSA PC | 03-08-24 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Taroona |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 31-05-25 | 2 - 4 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 24-05-25 | 2 - 11 (1 - 6) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 10-05-25 | 5 - 3 (1 - 2) | 8 - 3 | -0.90 | -0.13 | -0.10 | 0.90 | 2.5 | 0.92 | T | ||
TSA PC | 26-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.47 | -0.24 | -0.44 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
TSA PC | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 04-04-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 9 | -0.45 | -0.25 | -0.45 | 0.83 | 0 | 0.87 | T | ||
TSA PC | 22-03-25 | 1 - 7 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 15-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 31-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | -0.75 | -0.20 | -0.20 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
TSA PC | 24-08-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 7 - 6 | -0.99 | -0.08 | -0.05 | 0.80 | 3.5 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Hobart United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hobart United |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |