[AFC Women’s Asian Cup-3] Timor Leste (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 9 | 4 | 3 | 25.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | 3 | 4 | 50.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 0.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 9 | 3 | 0.0% |
[AFC Women’s Asian Cup-5] Mongolia (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 32 | 0 | 5 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 24 | 0 | 5 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 8 | 0 | 5 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 53 | 0 | 0.0% |
Timor Leste (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Timor Leste (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Asian CQW | 26-06-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 0 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
Asian CQW | 23-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.33 | -0.29 | -0.53 | H | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
AFFWC | 05-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 10 | -0.16 | -0.24 | -0.75 | B | 0.85 | -1.25 | 0.85 | B | X |
AFFWC | 02-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.74 | -0.26 | -0.14 | B | 0.96 | 1.25 | 0.74 | B | T |
AFFWC | 26-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.70 | -0.25 | -0.17 | H | 0.75 | 1 | -0.99 | T | X |
AFFWC | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.93 | -0.13 | -0.06 | H | 0.82 | 2.25 | 0.94 | T | X |
OPAW | 11-04-23 | 1 - 3 (0 - 1) | - | -0.33 | -0.28 | -0.53 | B | 0.79 | 0 | 0.91 | B | T |
OPAW | 08-04-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
OPAW | 05-04-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AFFWC | 13-07-22 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 5 | -0.74 | -0.24 | -0.18 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%
Mongolia (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Asian CQW | 26-06-25 | 5 - 2 (4 - 2) | 3 - 4 | -0.99 | -0.10 | -0.06 | 0.78 | 3.5 | 0.92 | T | ||
Asian CQW | 23-06-25 | 0 - 13 (0 - 4) | 0 - 6 | - | - | - | 0.80 | -4.25 | 0.90 | T | ||
EFFC | 04-12-23 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EFFC | 02-12-23 | 19 - 0 (8 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EFFC | 30-11-23 | 3 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
AGSW | 25-09-23 | 0 - 6 (0 - 2) | 0 - 9 | - | - | - | 1.00 | -8.25 | 0.60 | X | ||
AGSW | 22-09-23 | 16 - 0 (8 - 0) | - | - | - | - | 0.81 | 8.5 | 0.89 | T | ||
OPAW | 07-04-23 | 6 - 0 (3 - 0) | - | -0.99 | -0.10 | -0.07 | 0.77 | 4 | 0.93 | T | ||
OPAW | 04-04-23 | 2 - 2 (1 - 1) | - | -0.45 | -0.29 | -0.41 | - | - | ||||
Asian CQW | 20-09-21 | 12 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 80%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |