Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | alan carleton | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Brian Schwake | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jonathan Perez | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Christian·Koffi | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Bailey sparks | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
67 | bryan destin | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tyler Hall | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |