Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eldin Jakupović | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Min-jae Kwak | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
58 | Jesús Ibarra | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
99 | Markus Naglestad | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Nick Mendonca | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Nicholas Hagen Godoy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
49 | Tristan brown | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Quinton Elliot | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Cole Mrowka | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Taha Habroune | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | Owen Presthus | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Nicolas Rincon | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
48 | Malcom palacios | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Stanislav Lapkes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |