[LIT Cup-] FK REO LT Vilnius |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 18 | 0 | 0.0% |
[LIT Cup-] Suduva |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
FK REO LT Vilnius |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D1 | 11-11-12 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LIT D1 | 31-08-12 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LIT D1 | 24-06-12 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.27 | -0.31 | -0.57 | B | 0.99 | -0.50 | 0.77 | B | X |
LIT D1 | 29-04-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.80 | -0.21 | -0.14 | H | 0.70 | -0.67 | -0.94 | T | X |
LIT D1 | 04-11-07 | 7 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LIT D1 | 02-09-07 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LIT D1 | 24-06-07 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.40 | -0.33 | -0.42 | B | 1.00 | 0.00 | 0.88 | B | X |
LIT D1 | 05-05-07 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LIT D1 | 18-10-06 | 5 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LIT D1 | 05-08-06 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
FK REO LT Vilnius |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D1 | 11-11-12 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LIT D1 | 04-11-12 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LIT D1 | 29-10-12 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LIT D1 | 19-10-12 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LIT D1 | 05-10-12 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LIT D1 | 29-09-12 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LIT D1 | 23-09-12 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LIT D1 | 19-09-12 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LIT D1 | 16-09-12 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LIT D1 | 15-09-12 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Suduva |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D1 | 27-04-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 6 - 2 | -0.29 | -0.31 | -0.49 | -0.94 | -0.25 | 0.76 | T | ||
LIT D1 | 19-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.44 | -0.33 | -0.35 | -0.99 | 0.25 | 0.81 | H | ||
LIT D1 | 16-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | -0.69 | -0.25 | -0.16 | 0.82 | 1 | 1.00 | T | ||
LIT D1 | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | -0.58 | -0.30 | -0.24 | 0.96 | 0.75 | 0.86 | X | ||
LIT D1 | 04-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.56 | -0.32 | -0.22 | -0.96 | 0.75 | 0.78 | X | ||
LIT D1 | 28-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.47 | -0.33 | -0.32 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
LIT D1 | 16-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.39 | -0.32 | -0.41 | 0.95 | 0 | 0.87 | X | ||
LIT D1 | 09-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.43 | -0.33 | -0.35 | -0.98 | 0.25 | 0.74 | X | ||
LIT D1 | 01-03-25 | 3 - 4 (2 - 2) | 4 - 9 | -0.41 | -0.32 | -0.39 | 0.85 | 0 | 0.97 | T | ||
INT CF | 22-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%
FK REO LT Vilnius |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK REO LT Vilnius |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LIT D1 | 11-05-2025 | Khách | Banga Gargzdai | 4 Ngày |
LIT D1 | 16-05-2025 | Khách | DFK Dainava Alytus | 9 Ngày |
LIT D1 | 25-05-2025 | Khách | Dziugas Telsiai | 18 Ngày |