So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
1
0.90
0.95
3.25
0.75
1.46
4.15
4.50
Live
0.74
0.75
0.96
0.91
3
0.79
1.50
3.95
4.30
Run
-0.24
0.25
0.06
-0.26
2.5
0.06
11.00
1.03
16.50
BET365Sớm
0.98
1.75
0.83
0.90
3.25
0.90
1.33
4.75
6.50
Live
0.80
0.75
1.00
0.95
3
0.85
1.62
4.20
3.80
Run
0.42
0
-0.57
-0.14
2.5
0.08
9.00
1.07
13.00
Mansion88Sớm
0.75
0.75
-0.99
0.80
2.75
0.96
1.57
3.55
4.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.29
0
-0.53
-0.20
2.5
0.07
7.10
1.05
17.00
188betSớm
0.81
1
0.91
0.96
3.25
0.76
1.46
4.15
4.50
Live
1.00
1
0.72
0.89
3
0.83
1.50
3.95
4.30
Run
-0.23
0.25
0.07
-0.25
2.5
0.07
11.00
1.03
16.50
SbobetSớm
0.96
0.75
0.80
0.95
3
0.81
1.69
3.50
3.65
Live
0.68
0.75
-0.93
0.95
3
0.81
1.50
3.76
4.55
Run
0.47
0
-0.63
-0.16
2.5
0.02
13.00
1.01
19.00

Bên nào sẽ thắng?

China Hong Kong (w)
ChủHòaKhách
Cambodia (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
China Hong Kong (w)So Sánh Sức MạnhCambodia (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Phong Độ50%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AFC Women’s Asian Cup-2] China Hong Kong (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3111224233.3%
101011130.0%
2101113250.0%
6213614733.3%
[AFC Women’s Asian Cup-3] Cambodia (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3111384333.3%
2101273250.0%
101011130.0%
6213613733.3%

Thành tích đối đầu

China Hong Kong (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

China Hong Kong (w)            
Chủ - Khách
Malaysia (W)China Hong Kong (W)
Bhutan (W)China Hong Kong (W)
Saudi Arabia (W)China Hong Kong (W)
Guangdong Meizhou (W)China Hong Kong (W)
Myanmar (W)China Hong Kong (W)
Myanmar (W)China Hong Kong (W)
China Hong Kong (W)Indonesia (W)
China Hong Kong (W)Indonesia (W)
Estonia (W)China Hong Kong (W)
India (W)China Hong Kong (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL31-05-251 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.30-0.29-0.53T0.86-0.50.90TT
INT FRL28-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 0---H--
INT FRL08-04-251 - 2
(0 - 0)
- ---T--
GDHKWCUP14-01-254 - 0
(0 - 0)
- ---B--
INT FRL26-10-244 - 1
(2 - 1)
6 - 0-0.85-0.17-0.10B0.791.75-0.97BT
INT FRL23-10-244 - 1
(1 - 1)
- ---B--
INT FRL14-07-244 - 1
(4 - 0)
1 - 3-0.42-0.28-0.41T0.8900.93TT
INT FRL11-07-243 - 2
(1 - 1)
- ---T--
INT FRL27-02-241 - 0
(0 - 0)
- ---B--
INT FRL24-02-242 - 0
(1 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Cambodia (w)            
Chủ - Khách
Cambodia (W)Indonesia (W)
Cambodia (W)Timor Leste (W)
Cambodia (W)Malaysia (W)
Indonesia (W)Cambodia (W)
Cambodia (W)Thailand (W)
Cambodia (W)Vietnam (W)
Cambodia (W)Thailand (W)
Singapore (W)Cambodia (W)
Cambodia (W)Laos (W)
Myanmar (W)Cambodia (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AFFWC05-12-241 - 3
(1 - 2)
3 - 4-0.25-0.27-0.630.90-0.750.80T
AFFWC02-12-243 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.74-0.26-0.140.961.250.74T
AFFWC29-11-242 - 0
(2 - 0)
2 - 2-0.48-0.34-0.330.850.250.85H
AFFWC23-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.58-0.23-0.230.850.750.91X
SEAGW15-05-230 - 6
(0 - 3)
2 - 10-0.05-0.09-0.980.90-3.250.86T
SEAGW12-05-230 - 4
(0 - 3)
1 - 9-0.06-0.11-0.99-0.96-2.50.66T
SEAGW09-05-230 - 3
(0 - 2)
0 - 7-0.06-0.11-0.970.77-2.50.93H
SEAGW06-05-230 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.22-0.27-0.630.98-0.750.78X
SEAGW03-05-232 - 0
(2 - 0)
1 - 6-0.48-0.30-0.340.850.250.91X
INT FRL17-03-234 - 0
(3 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

China Hong Kong (w)So sánh số liệuCambodia (w)
  • 13Tổng số ghi bàn9
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.9
  • 20Tổng số mất bàn20
  • 2.0Trung bình mất bàn2.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%
China Hong Kong (w)Thời gian ghi bànCambodia (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
China Hong Kong (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Asian CQW02-07-2025KháchSaudi Arabia (W)3 Ngày
Asian CQW05-07-2025KháchPhilippines (W)6 Ngày
Cambodia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Asian CQW02-07-2025ChủPhilippines (W)3 Ngày
Asian CQW05-07-2025ChủSaudi Arabia (W)6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 33.3%Thắng33.3% [1]
  • [1] 33.3%Hòa33.3% [1]
  • [1] 33.3%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 33.3%Hòa33.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 33.33%thắng 1 bàn33.33% [1]
  • [1] 33.33%Hòa33.33% [1]
  • [1] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [1]

China Hong Kong (w) VS Cambodia (w) ngày 29-06-2025 - Thông tin đội hình